súng cao su
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súng cao su+ noun
- catapult
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súng cao su"
- Những từ có chứa "súng cao su" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gun shooter rifle muzzle-loading musketry machine-gun flack rifle-shot ack-ack pistol more...
Lượt xem: 669